-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈɜrbən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈɜrbən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 14: Dòng 10: ::khu vực đô thị::khu vực đô thị- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thành thị=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thành thị=====+ === Kỹ thuật chung ========đô thị==========đô thị=====Dòng 47: Dòng 44: ::[[urban]] [[water]] [[management]]::[[urban]] [[water]] [[management]]::sự quản lý nước thành phố::sự quản lý nước thành phố- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====ở thành phố==========ở thành phố=====Dòng 70: Dòng 64: ::[[urban]] [[worker]]::[[urban]] [[worker]]::công nhân thành thị::công nhân thành thị- =====thuộc thành phố=====+ =====thuộc thành phố=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=urban urban] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=urban urban] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=urban&searchtitlesonly=yes urban] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=urban&searchtitlesonly=yes urban] : bized- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Of, living in, or situated in a town or city (an urbanpopulation) (opp. RURAL).==========Of, living in, or situated in a town or city (an urbanpopulation) (opp. RURAL).==========Urban district Brit. hist. agroup of urban communities governed by an elected council.urban guerrilla a terrorist operating in an urban area. urbanrenewal slum clearance and redevelopment in a city or town.urban sprawl the uncontrolled expansion of urban areas. [Lurbanus f. urbs urbis city]==========Urban district Brit. hist. agroup of urban communities governed by an elected council.urban guerrilla a terrorist operating in an urban area. urbanrenewal slum clearance and redevelopment in a city or town.urban sprawl the uncontrolled expansion of urban areas. [Lurbanus f. urbs urbis city]=====00:30, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) thành phố; ở thành phố, sống trong thành phố
- urban population
- nhân dân thành thị
- urban area
- khu vực đô thị
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thành phố
- urban arterial highway
- đường trục ô tô thành phố
- urban electric network
- lưới điện thành phố
- urban land
- đất thành phố
- urban main street
- đường phố chính của thành phố
- urban network
- mạng thành phố (viễn thông)
- urban renewal
- nâng cấp trong thành phố
- urban road network
- mạng đường bộ thành phố
- urban run-off
- dòng người trong thành phố
- urban telephone network
- mạng điện thoại thành phố
- urban traffic
- giao thông thành phố
- urban water management
- sự quản lý nước thành phố
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ