-
(Khác biệt giữa các bản)(→(từ lóng) sự vỡ mộng; sự thất vọng (như) suck-in)(→Ngoại động từ)
Dòng 52: Dòng 52: =====( + up) nịnh hót; bợ đỡ==========( + up) nịnh hót; bợ đỡ=====- ::[[to]] [[suck]] [[at]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[what]] [[a]] [[suck]]!=====+ ::Ê! ê! tẽn tò!+ =====[[to]] [[suck]] [[at]]=====::hút (đầu một cái ống)::hút (đầu một cái ống)- ::[[to]] [[suck]] [[it]]+ =====[[to]] [[suck]] [[it]]=====::hút::hút- + ::Hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...)- =====Hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...)=====+ ::Làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước)- + ::(từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa- =====Làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước)=====+ =====[[to]] [[suck]] [[out]]=====- + - =====(từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa=====+ - ::[[to]] [[suck]] [[out]]+ ::rút ra::rút ra10:13, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Oxford
V. & n.
Tr. (also absol.) a draw milk or other fluidfrom or through (the breast etc. or a container). b extractjuice from (a fruit) by sucking.
Tr. a draw sustenance,knowledge, or advantage from (a book etc.). b imbibe or gain(knowledge, advantage, etc.) as if by sucking.
(in pl.; esp. as int.)colloq. a an expression of disappointment. b an expression ofderision or amusement at another's discomfiture.
Involve (a person) in anactivity etc. esp. against his or her will. suck up 1 (oftenfoll. by to) colloq. behave obsequiously esp. for one's ownadvantage.
Absorb. [OE sucan, = L sugere]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ