-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→Danh từ ( .Job))
Dòng 65: Dòng 65: =====(kinh thánh) Giốp==========(kinh thánh) Giốp=====- =====Người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng=====+ =====Người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[job]] [[of]] [[work]]=====+ ::việc làm ăn khó khăn vất vả+ =====[[to]] [[do]] [[somebody's]] [[job]]; [[to]] [[do]] [[the]] [[job]] [[for]] [[somebody]]=====+ ::làm hại ai, gây tai hại cho ai+ =====[[to]] [[give]] [[something]] [[up]] [[as]] [[a]] [[bad]] [[job]]=====+ ::từ chối không làm việc gì+ =====[[job]] [[lot]]=====+ ::lô hàng mua trữ để đầu cơ+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp+ =====[[to]] [[lie]] [[down]] [[on]] [[the]] [[job]]=====+ ::làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng+ =====[[on]] [[the]] [[job]]=====+ ::(từ lóng) đang làm, đang hoạt động+ ::Bận rộn+ =====[[out]] [[of]] [[a]] [[job]]=====+ ::không có việc làm, thất nghiệp+ =====[to]] [[put]] [[up]] [[a]] [[job]] [[on]] [[somebody]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố=====Job's comforter==========Job's comforter=====- + ::Người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ- =====Người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ=====+ - + =====Job's news==========Job's news=====- + ::Tin buồn- =====Tin buồn=====+ =====[[this]] [[would]] [[try]] [[the]] [[patience]] [[of]] [[Job]]=====- ::[[this]] [[would]] [[try]] [[the]] [[patience]] [[of]] [[Job]]+ ::làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức::làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức- ::[[to]] [[have]] [[the]] [[devil]] [[of]] [[a]] [[job]] [[doing]] [[sth]]+ =====[[to]] [[have]] [[the]] [[devil]] [[of]] [[a]] [[job]] [[doing]] [[sth]]=====::thấy điều gì rắc rối quá::thấy điều gì rắc rối quá- ::[[jobs]] [[for]] [[the]] [[boy]]+ =====[[jobs]] [[for]] [[the]] [[boy]]=====::công việc ưu đãi cho người quen::công việc ưu đãi cho người quen- ::[[just]] [[the]] [[job]]+ =====[[just]] [[the]] [[job]]=====::đúng là thứ cần thiết::đúng là thứ cần thiết- ::[[to]] [[make]] [[the]] [[best]] [[of]] [[a]] [[bad]] [[job]]+ =====[[to]] [[make]] [[the]] [[best]] [[of]] [[a]] [[bad]] [[job]]=====::còn nước còn tát::còn nước còn tát08:53, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Work, employment, position, berth, livelihood; career,occupation, calling, vocation, appointment, pursuit, field,trade, craft, profession, m‚tier, area: What kind of job is shelooking for? Harry has a new job.
Assignment, responsibility,concern, chore, task, undertaking, function, duty, role,mission, province, contribution, charge: It is my job to seethat the machines run properly.
Task, undertaking, procedure,proceeding, affair, operation, project, activity, business,matter, chore: The job of changing the gasket will take only afew minutes.
Problem, difficulty, burden, nuisance, bother;toil, grind, drudgery; Colloq headache, pain (in the neck),hassle, Slang pain in the Brit arse or US ass: It was a realjob getting them to pay for the damage.
Crime, felony;robbery, burglary, Slang US and Canadian caper: From the modusoperandi, I'd say that the same gang did that job in Manchester.
Often, job out. let out, assign, apportion, allot, shareout, contract, hire, employ, subcontract, farm out, consign,commission: They undertake to do the work, but then they job itout to others.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ