-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'swɔlou</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:45, ngày 24 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Eat, consume, devour, ingest, dispatch or despatch; drink,gulp, guzzle, down, Colloq put or pack away, swig, swill:Snakes swallow their prey whole. The amount that man can swallowat one meal is incredible. 2 accept, allow, credit, believe,take, Colloq buy, fall for: She swallowed that tale about anaeroplane hook, line, and sinker.
Often, swallow up. absorb,make disappear, engulf, consume, assimilate: The fugitive wasswallowed up by the crowd.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ