-
Suck
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sʌk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">sʌk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 62: Dòng 58: ::rút ra::rút ra- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hút=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hút=====- + === Kinh tế ===- =====hút=====+ =====hút=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====19:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Oxford
Tr. (also absol.) a draw milk or other fluidfrom or through (the breast etc. or a container). b extractjuice from (a fruit) by sucking.
Tr. a draw sustenance,knowledge, or advantage from (a book etc.). b imbibe or gain(knowledge, advantage, etc.) as if by sucking.
(in pl.; esp. as int.)colloq. a an expression of disappointment. b an expression ofderision or amusement at another's discomfiture.
Involve (a person) in anactivity etc. esp. against his or her will. suck up 1 (oftenfoll. by to) colloq. behave obsequiously esp. for one's ownadvantage.
Absorb. [OE sucan, = L sugere]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ