-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 19: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====rút gọn, đơn giản=====+ =====rút gọn, đơn giản======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====đơn giản=====+ =====đơn giản=====- + - =====đơn giản hóa=====+ - + - =====rút gọn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Clarify, clear up, make easy, paraphrase, explain,explicate, disentangle, untancle, unravel, streamline: Simplifyyour request and we shall be able to do what you ask.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(-ies, -ied) make simple; make easy or easier to do orunderstand.=====+ - =====Simplification n. [F simplifier f. med.Lsimplificare (as SIMPLE)]=====+ =====đơn giản hóa=====- ==Tham khảo chung==+ =====rút gọn=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=simplify simplify] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=simplify simplify] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=simplify simplify] :Chlorine Online+ =====verb=====+ :[[abridge]] , [[analyze]] , [[boil down]] , [[break down]] , [[break it down]] , [[chasten]] , [[clarify]] , [[clean it up]] , [[clean up]] , [[clear up]] , [[cut down]] , [[cut the frills]] , [[decipher]] , [[disentangle]] , [[disinvolve]] , [[draw a picture]] , [[elucidate]] , [[explain]] , [[facilitate]] , [[get down to basics]] , [[get to the meat]] , [[hit the high spots]] , [[interpret]] , [[lay out]] , [[let daylight in]] , [[let sunlight in]] , [[make clear]] , [[make perfectly clear]] , [[make plain]] , [[order]] , [[put in a nutshell]] , [[put one straight]] , [[reduce]] , [[shorten]] , [[spell out]] , [[streamline]] , [[unscramble]] , [[ease]] , [[expound]] , [[generalize]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[complicate]] , [[confuse]] , [[make difficult]]11:19, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm đơn giản, đơn giản hoá
- a simplified text
- một bài khoá đã đơn giản hoá (cho những người học ngoại ngữ..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abridge , analyze , boil down , break down , break it down , chasten , clarify , clean it up , clean up , clear up , cut down , cut the frills , decipher , disentangle , disinvolve , draw a picture , elucidate , explain , facilitate , get down to basics , get to the meat , hit the high spots , interpret , lay out , let daylight in , let sunlight in , make clear , make perfectly clear , make plain , order , put in a nutshell , put one straight , reduce , shorten , spell out , streamline , unscramble , ease , expound , generalize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ