-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốt)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈprɪzənə(r)</font>'''/ ==========/'''<font color="red">ˈprɪzənə(r)</font>'''/ =====Dòng 27: Dòng 23: ::tù binh::tù binh- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tù nhân=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====tù nhân=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Convict, trusty; internee, detainee; Colloq jailbird or Britalso gaolbird, lifer, Slang con, Brit (old) lag, Old-fashionedticket-of-leave man, US two-time or three-time loser:Prisoners'' letters were censored.==========Convict, trusty; internee, detainee; Colloq jailbird or Britalso gaolbird, lifer, Slang con, Brit (old) lag, Old-fashionedticket-of-leave man, US two-time or three-time loser:Prisoners'' letters were censored.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A person kept in prison.==========A person kept in prison.=====21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốt
- political prisoner; state prisoner of state
- tù chính trị
- to take someone prisoner
- bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
- prisoner at the bar
- tù nhân bị đem ra xét xử
- he is a prisoner to his chair
- nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
- a fever kept me a prisoner in my bed
- cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ