-
(Khác biệt giữa các bản)(→Động từ .shook; .shaken)(→(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì))
Dòng 72: Dòng 72: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì)=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[be]] [[no]] [[great]] [[shakes]] =====+ ::(từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm+ ===== [[to]] [[give]] [[someone]] ([[something]]) [[the]] [[shake]] =====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)+ ===== [[to]] [[shake]] [[down]] =====+ ::rung cây lấy quả+ ::Trải (rơm, chăn) ra sàn+ ::Lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống+ ::Ngồi ấm chỗ+ ::Ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh+ :: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền+ ===== [[to]] [[shake]] [[off]] =====+ ::giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ+ ===== [[to]] [[shake]] [[out]] =====+ ::lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra+ ===== [[to]] [[shake]] [[up]] =====+ ::lắc để trộn+ ::Giũ, lắc (gối...) cho gọn lại+ :: (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động+ ===== [[to]] [[shake]] [[in]] [[one's]] [[shoes]] =====+ ::run sợ===hình thái từ======hình thái từ===04:36, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Động từ .shook; .shaken
Cấu trúc từ
to give someone (something) the shake
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Wiggle, wriggle,squirm, shimmy, twitch, joggle, jiggle, waggle, sway, swing,roll, bump, grind, vibrate, oscillate, pulsate, gyrate: WhenLola shakes her hips the strongest men have been known toweaken. 3 weaken, undermined, impair, harm, damage, discourage;disenchant, disappoint, disaffect: The incident shook my faithin the political party I had supported all my voting life. 4wave, brandish, flourish, display, show off, parade, exhibit,vaunt, waggle, flap, flutter: It was thrilling to see theonce-banned flag being shaken under the noses of the deposedleaders. 5 Often, shake up. agitate, stir (up), mix (up); upset,distress, frighten, scare, shock, disturb, unnerve, unsettle,disconcert, discomfit, worry, fluster, disquiet, confound,confuse, perplex, puzzle, Colloq rattle, get to, US throw (for aloop): Shake the medicine before taking it. I was really shakenby the news that Sheila had quit. 6 shake down. a break in,condition, test, prove, Colloq debug: We shook down thesubmarine on a 30-day cruise. b blackmail, extort or extract orsqueeze or wrest money from, hold up, squeeze, threaten: Theshopkeepers were so frightened that the gang easily shook themdown. 7 shake off. get rid of, discard, dislodge, drop, brushoff, elude, evade, lose, throw off, rid oneself of, give theslip to: We finally shook off our pursuers: at last we feltsafe.
Shaking, quivering, quaking, shuddering, wavering,wobbling, trembling, shivering, quiver, quake, shudder, waver,wobble, tremble, shiver, wiggle, wriggle, twitch, joggle,jiggle, sway, swing, roll, gyration: The dog gave a shake ofits tail and bounded towards them.
Oxford
V. & n.
V. (past shook; past part. shaken) 1 tr. & intr.move forcefully or quickly up and down or to and fro.
Intr. (of a voice, note, etc.) maketremulous or rapidly alternating sounds; trill (his voice shookwith emotion).
US sl. extort money from. shake the dust off one's feetdepart indignantly or disdainfully. shake hands (often foll. bywith) clasp right hands at meeting or parting, in reconciliationor congratulation, or over a concluded bargain. shake one'shead move one's head from side to side in refusal, denial,disapproval, or concern. shake in one's shoes tremble withapprehension. shake a leg 1 begin dancing.
Spread or open (a sail, flag, etc.) by shaking.shake-out n. = shake-up. shake up 1 mix (ingredients) byshaking.
Rouse from lethargy, apathy, conventionality,etc. shake-up n. an upheaval or drastic reorganization.
Shakeable adj. (also shakable). [OE sc(e)acan f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ