• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´ripəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    07:27, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /´ripəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
    Vật giống như sóng gợn (về bề ngoài hoặc trong động tác)
    slight ripples on the surface of the metal
    những vệt như sóng gợn nhẹ trên bề mặt của kim loại
    Tiếng rì rầm; tiếng róc rách
    a ripple of conversation
    tiếng nói chuyện rì rầm
    the ripple of the brook
    tiếng róc rách của dòng suối

    Nội động từ

    Gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước)
    Rì rầm; róc rách
    soft laughter rippled next door
    nhà bên có tiếng cười rì rầm khe khẽ
    the brook is rippling
    suối róc rách

    Ngoại động từ

    Làm cho gợn sóng lăn tăn
    Làm cho rì rào khẽ lay động
    wind rippling the lake
    gió thổi mặt hồ gợn sóng lăn tăn

    Danh từ

    (ngành dệt) máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột)

    Ngoại động từ

    Chải (lanh) bằng máy chải

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ sông nông
    ghềnh nước

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    độ gợn sóng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    phần gợn (của dòng điện)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    tín hiệu gợn sóng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình gợn sóng
    nếp gấp
    nếp nhăn
    gợn sóng

    Giải thích VN: Thành phần xoay chiều ở ngõ ra của bộ chỉnh lưu cấp dòng điện một chiều. Có thể được giảm đi bằng cách mắc nối tiếp cuộn cảm hoặc tụ điện mắc rẽ hoặc diode zener. Được đo theo phần trăm của dòng điện trung bình.

    current ripple
    dòng điện gợn sóng
    current ripple
    gợn sóng dòng điện
    ripple attenuation
    sự suy giảm gợn sóng
    ripple factor
    hệ số gợn sóng
    ripple filter
    bộ lọc gợn sóng
    ripple frequency
    tần số gợn sóng
    ripple measuring equipment
    thiết bị đo độ gợn sóng
    ripple ratio
    tỷ lệ gợn sóng
    ripple voltage
    điện áp gợn sóng
    ripple voltage
    điện thế gợn sóng
    ripple voltage
    thế hiệu gợn sóng
    torque ripple
    gợn sóng momen quay
    gợn sóng âm
    sóng gợn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Wavelet, wave, ruffle, ruffling, cat's-paw, purl, purling,undulation, US riffle, riffling: There wasn't even theslightest breath of air to cause a ripple on the mirror-likesurface of the lake. 2 (slight) disturbance, upset,perturbation, agitation, flurry, flutter, suggestion, hint,soup‡on: The divorce occasioned only a ripple of dissent in theroyal family.
    V.
    Ruffle, purl, undulate, wave; splash, wash, US riffle:I sat musing, watching the water ripple over the stones in thebrook.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X