• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">flɪtʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">flɪtʃ</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 22: Dòng 16:
    =====Xẻ (gỗ) lấy ván bìa=====
    =====Xẻ (gỗ) lấy ván bìa=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====thanh gỗ vuông=====
    =====thanh gỗ vuông=====
    Dòng 31: Dòng 28:
    ''Giải thích VN'': Hai tấm kim loại kẹp giữa thêm một tấm kim loại khác để gia tăng tính kiên cố trong dầm hoặc xà.
    ''Giải thích VN'': Hai tấm kim loại kẹp giữa thêm một tấm kim loại khác để gia tăng tính kiên cố trong dầm hoặc xà.
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====lớp gỗ dán=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
    =====lớp gỗ dán=====
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A side of bacon.=====
    =====A side of bacon.=====

    22:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /flɪtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt hông lợn ướp muối và hun khói
    Miếng mỡ cá voi
    Miếng cá bơn (để nướng)
    Ván bìa

    Ngoại động từ

    Lạng (cá bơn) thành miếng
    Xẻ (gỗ) lấy ván bìa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thanh gỗ vuông
    ván bìa

    Giải thích EN: Either of a pair of metal plates between which another metal plate is sandwiched to add reinforcement in a beam or girder. Also, flitch plate.

    Giải thích VN: Hai tấm kim loại kẹp giữa thêm một tấm kim loại khác để gia tăng tính kiên cố trong dầm hoặc xà.

    Kỹ thuật chung

    lớp gỗ dán

    Oxford

    N.
    A side of bacon.
    A slab of timber from a tree-trunk,usu. from the outside.
    (in full flitch-plate) a strengtheningplate in a beam etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X