• (Khác biệt giữa các bản)
    (Undo revision 409961 by 222.252.96.193 (Talk))
    Hiện nay (23:07, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====máy chiếu ghi nhiệt=====
    -
    =====máy chiếu ghi nhiệt=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[method]] [[used]] [[to]] [[measure]] [[surface]] [[temperature]] [[in]] [[which]] [[heat]] [[radiation]] [[creates]] [[a]] [[pattern]] [[on]] [[a]] [[screen]] [[of]] [[luminescent]] [[material]] [[in]] [[an]] [[optical]] [[system]], [[and]] [[the]] [[pattern]] [[is]] [[then]] [[interpreted]] [[to]] [[determine]] [[the]] [[surface]] [[temperature]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[method]] [[used]] [[to]] [[measure]] [[surface]] [[temperature]] [[in]] [[which]] [[heat]] [[radiation]] [[creates]] [[a]] [[pattern]] [[on]] [[a]] [[screen]] [[of]] [[luminescent]] [[material]] [[in]] [[an]] [[optical]] [[system]], [[and]] [[the]] [[pattern]] [[is]] [[then]] [[interpreted]] [[to]] [[determine]] [[the]] [[surface]] [[temperature]].
     +
    ''Giải thích VN'': Là phương pháp dùng để đo nhiệt độ bề mặt trong đó bộ tỏa nhiệt(heat radiation=bức xạ nhiệt) tạo ra các hoa văn (pattern trong kỹ thuật= phổ, mẫu...) trên màn hình phát quang trong hệ thống máy quang học, sau đó các hoa văn này được diễn giải ra để xác định nhiệt độ bề mặt.
    -
    ''Giải thích VN'': Là phương pháp dùng để đo nhiệt độ bề mặt trong đó bộ tỏa nhiệt(heat radiation=bức xạ nhiệt) tạo ra các hoa văn (pattern trong kỹ thuật= phổ, mẫu...) trên màn hình phát quang trong hệ thống máy quang học, sau đó các hoa văn này được diễn giải ra để xác định nhiệt độ bề mặt.
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    máy chiếu ghi nhiệt

    Giải thích EN: A method used to measure surface temperature in which heat radiation creates a pattern on a screen of luminescent material in an optical system, and the pattern is then interpreted to determine the surface temperature. Giải thích VN: Là phương pháp dùng để đo nhiệt độ bề mặt trong đó bộ tỏa nhiệt(heat radiation=bức xạ nhiệt) tạo ra các hoa văn (pattern trong kỹ thuật= phổ, mẫu...) trên màn hình phát quang trong hệ thống máy quang học, sau đó các hoa văn này được diễn giải ra để xác định nhiệt độ bề mặt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X