-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ventileitə</font>'''/==========/'''<font color="red">'ventileitə</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: =====(kiến trúc) cửa thông hơi==========(kiến trúc) cửa thông hơi=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cánh xiên thông gió=====+ | __TOC__- + |}- == Điện==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cánh xiên thông gió=====- =====quạt=====+ === Điện===- + =====quạt=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ thông gió==========bộ thông gió=====Dòng 77: Dòng 72: ::[[stationary]] [[ventilator]]::[[stationary]] [[ventilator]]::quạt thông gió cố định::quạt thông gió cố định- =====thiết bị thông gió=====+ =====thiết bị thông gió=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====quạt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Oxford===- + =====N.=====- =====quạt=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + =====An appliance or aperture for ventilating a room etc.==========An appliance or aperture for ventilating a room etc.==========Med. = RESPIRATOR 2.==========Med. = RESPIRATOR 2.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ =====Nghĩa chuyên nghành=====- ===Nghĩa chuyên nghành===+ =====Máy thở, máy trợ thở==========Máy thở, máy trợ thở=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]01:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quạt thông gió
- built-in ventilator
- quạt thông gió gắn sẵn
- ceiling ventilator
- quạt thông gió trên trần
- centrifugal ventilator
- quạt thông gió ly tâm
- integral ventilator
- quạt (thông gió) gắn sẵn
- integral ventilator
- quạt (thông gió) tích hợp
- integral ventilator [fan]
- quạt thông gió gắn sẵn
- rotating ventilator
- quạt thông gió roto
- rotating ventilator
- quạt thông gió rôto
- stationary ventilator
- quạt thông gió cố định
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ