-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">¸ækwi´ziʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">¸ækwi´ziʃən</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Cái giành được, cái thu nhận được==========Cái giành được, cái thu nhận được=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin)=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin)=====- =====sự thụ đắc=====+ === Xây dựng===- + =====sự thụ đắc=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dò sóng==========dò sóng=====Dòng 59: Dòng 51: ::[[measurement]] [[data]] [[acquisition]]::[[measurement]] [[data]] [[acquisition]]::sự tiếp nhận dữ liệu::sự tiếp nhận dữ liệu- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự mua lại (công ty)==========sự mua lại (công ty)=====Dòng 69: Dòng 58: =====vật mua được==========vật mua được=====- =====việc mua lại=====+ =====việc mua lại=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acquisition acquisition] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acquisition acquisition] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Obtaining, getting, acquiring, acquirement, gain,procurement: The acquisition of property entails manyobligations.==========Obtaining, getting, acquiring, acquirement, gain,procurement: The acquisition of property entails manyobligations.==========Possession(s), property, purchase; object: Thisfirst edition is a recent acquisition.==========Possession(s), property, purchase; object: Thisfirst edition is a recent acquisition.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Something acquired, esp. if regarded as useful.==========Something acquired, esp. if regarded as useful.==========The actor an instance of acquiring. [L acquisitio (as ACQUIRE)]==========The actor an instance of acquiring. [L acquisitio (as ACQUIRE)]=====17:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dò sóng
Giải thích EN: The detection of a desired radio signal or broadcast emission, usually by adjusting an antenna or telescope..
Giải thích VN: Việc dò sóng radio hoặc TV bằng cách điều chỉnh ăng ten.
sự thu nhận
- acquisition of signal-AOS
- sự thu nhận tín hiệu
- automatic data acquisition (ADA)
- sự thu nhận dữ liệu tự động
- carrier acquisition
- sự thu nhận sóng mang
- image acquisition
- sự thu nhận hình ảnh
- information acquisition
- sự thu nhận thông tin
- measurement data acquisition
- sự thu nhận dữ liệu đo
- source data acquisition
- sự thu nhận dữ liệu nguồn
- target acquisition
- sự thu nhận mục tiêu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ