-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'edit</font>'''/==========/'''<font color="red">'edit</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: *V-ing:[[editing]]*V-ing:[[editing]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========biên tập==========biên tập=====::[[edit]] [[mode]]::[[edit]] [[mode]]Dòng 32: Dòng 28: ::[[memory]] [[edit]]::[[memory]] [[edit]]::sự biên tập bộ nhớ::sự biên tập bộ nhớ- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỉnh lý==========chỉnh lý=====Dòng 111: Dòng 105: ::[[user]] [[defined]] [[edit]] [[code]]::[[user]] [[defined]] [[edit]] [[code]]::mã soạn thảo của người dùng::mã soạn thảo của người dùng- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=edit edit] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=edit edit] : Foldoc- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Redact, copy-edit, rewrite, rephrase, modify, alter,adapt, change, revise, correct, emend, style, restyle, polish,touch up: His job is to edit the stories into idiomaticEnglish.==========Redact, copy-edit, rewrite, rephrase, modify, alter,adapt, change, revise, correct, emend, style, restyle, polish,touch up: His job is to edit the stories into idiomaticEnglish.=====Dòng 123: Dòng 114: =====Prepare, compile, assemble, select, arrange, organize, order,reorganize, reorder: Margoliouth edited the collected lettersof Andrew Marvell.==========Prepare, compile, assemble, select, arrange, organize, order,reorganize, reorder: Margoliouth edited the collected lettersof Andrew Marvell.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr. (edited, editing) 1 a assemble, prepare, ormodify (written material, esp. the work of another or others)for publication. b prepare an edition of (an author's work).==========V.tr. (edited, editing) 1 a assemble, prepare, ormodify (written material, esp. the work of another or others)for publication. b prepare an edition of (an author's work).=====20:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hiệu chỉnh
Giải thích VN: Để sửa chữa lỗi hoặc biến đổi một file máy tính, một bộ dữ liệu địa lý, hoặc một file dạng bảng chứa dữ liệu thuộc tính.
soạn thảo
- add-on edit
- sự soạn thảo bổ sung
- basic edit
- soạn thảo căn bản
- basic edit
- soạn thảo cơ bản
- edit check
- sự kiểm tra soạn thảo
- edit code
- mã soạn thảo
- edit controller
- bộ điều khiển soạn thảo
- edit decision list (EDL)
- danh sách quyết định soạn thảo
- edit description
- sự mô tả soạn thảo
- edit display
- màn hình soạn thảo
- edit display
- sự hiển thị soạn thảo
- edit instruction
- lệnh soạn thảo
- edit key
- phím soạn thảo văn bản
- edit keys
- các phím soạn thảo
- edit list
- danh mục soạn thảo
- edit list
- danh sách soạn thảo
- edit mode
- chế độ soạn thảo
- Edit Points
- soạn thảo điểm
- edit test
- kiểm tra soạn thảo
- edit window
- cửa sổ soạn thảo
- edit window
- mô hình soạn thảo
- edit word
- từ dùng soạn thảo
- edit word
- từ soạn thảo
- Edit WordArt Text
- soạn thảo văn bản Wordart
- linkage edit
- soạn thảo liên kết
- logical edit
- soạn thảo logic
- off-line edit
- soạn thảo ngoại tuyến
- online edit
- soạn thảo trực tuyến
- palette edit
- soạn thảo bảng màu
- pre-edit
- soạn thảo trước
- pre-edit
- tiền soạn thảo
- soft edit
- soạn thảo mềm
- user defined edit code
- mã soạn thảo của người dùng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Redact, copy-edit, rewrite, rephrase, modify, alter,adapt, change, revise, correct, emend, style, restyle, polish,touch up: His job is to edit the stories into idiomaticEnglish.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ