• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'k&#230;bin</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'k&#230;bin</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Nhốt vào chỗ chật hẹp=====
    =====Nhốt vào chỗ chật hẹp=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====buồng tàu thủy=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====buồng tàu thủy=====
    -
    =====buồng lái cần cẩu=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====buồng lái cần cẩu=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====buồng=====
    =====buồng=====
    ::[[announcer]] [[cabin]]
    ::[[announcer]] [[cabin]]
    Dòng 74: Dòng 69:
    ::[[protection]] [[cabin]]
    ::[[protection]] [[cabin]]
    ::phòng chống bảo vệ
    ::phòng chống bảo vệ
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====ca-bin=====
    =====ca-bin=====
    Dòng 86: Dòng 78:
    =====phòng hạng hai=====
    =====phòng hạng hai=====
    -
    =====túp lều=====
    +
    =====túp lều=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cabin cabin] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cabin cabin] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Hut, shack, cottage, cot, shanty; bungalow, lodge, chalet;Scots bothy: The old trapper lives in a cabin in the forest.You are welcome to come skiing with us and stay in our cabin. 2stateroom, compartment, berth: We had a cabin on the starboardside.=====
    =====Hut, shack, cottage, cot, shanty; bungalow, lodge, chalet;Scots bothy: The old trapper lives in a cabin in the forest.You are welcome to come skiing with us and stay in our cabin. 2stateroom, compartment, berth: We had a cabin on the starboardside.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    20:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'kæbin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)
    Nhà gỗ nhỏ, túp lều

    Ngoại động từ ( (thường) ở dạng bị động)

    Nhốt vào chỗ chật hẹp

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    buồng tàu thủy

    Xây dựng

    buồng lái cần cẩu

    Kỹ thuật chung

    buồng
    announcer cabin
    buồng phát thanh viên
    cabin altimeter
    cao độ kế buồng lái
    cabin altitude
    độ cao buồng lái
    cabin hook
    cái móc (cửa) buồng
    control cabin
    buồng điều khiển
    crane machinist cabin
    buồng thợ máy trục
    lift cabin
    buồng thang máy
    operator's cabin
    buồng đặt máy chiếu phim
    remote control railway cabin
    buồng lái điều khiển (tàu hỏa) từ xa
    sanitary cabin
    buồng kỹ thuật vệ sinh
    traveling bridge crane driver's cabin
    cầu trục có buồng lái
    buồng điều khiển
    buồng lái
    cabin altimeter
    cao độ kế buồng lái
    cabin altitude
    độ cao buồng lái
    remote control railway cabin
    buồng lái điều khiển (tàu hỏa) từ xa
    traveling bridge crane driver's cabin
    cầu trục có buồng lái
    buồng nhỏ
    khoang hành khách
    phòng
    elevator cabin sliding door
    cửa kéo của (phòng) thang máy
    elevator cabin swinging door
    cửa đẩy của (phòng) thang máy
    monitoring cabin
    phòng điều khiển
    pressure cabin
    phòng áp suất
    protection cabin
    phòng chống bảo vệ

    Kinh tế

    ca-bin
    buồng lái (tàu, máy bay)
    nhà gỗ nhỏ
    phòng hạng hai
    túp lều
    Tham khảo
    • cabin : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Hut, shack, cottage, cot, shanty; bungalow, lodge, chalet;Scots bothy: The old trapper lives in a cabin in the forest.You are welcome to come skiing with us and stay in our cabin. 2stateroom, compartment, berth: We had a cabin on the starboardside.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A small shelter or house, esp. of wood.
    Aroom or compartment in an aircraft or ship for passengers orcrew.
    A driver's cab.
    V.tr. (cabined, cabining) confinein a small place, cramp.
    Cabin-boy a boy who waits on a ship'sofficers or passengers. cabin class the intermediate class ofaccommodation in a ship. cabin crew the crew members on anaeroplane attending to passengers and cargo. cabin cruiser alarge motor boat with living accommodation. [ME f. OF cabane f.Prov. cabana f. LL capanna, cavanna]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X