-
(Khác biệt giữa các bản)(→/<font color="red">haid</font>/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">haid</font>'''/==========/'''<font color="red">haid</font>'''/=====Dòng 50: Dòng 46: *V_ing: [[hiding]]*V_ing: [[hiding]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========da sống, da mới lột, da chưa thuộc==========da sống, da mới lột, da chưa thuộc=====Dòng 57: Dòng 56: ''Giải thích VN'': Da động vật sống hay chưa thuộc, đặc biệt là da của các động vật tương đối lớn.''Giải thích VN'': Da động vật sống hay chưa thuộc, đặc biệt là da của các động vật tương đối lớn.- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hide hide] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hide hide] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====làm khuất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====làm khuất=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====che khuất==========che khuất==========dấu==========dấu=====- =====trơn=====+ =====trơn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bộ da==========bộ da==========da sống==========da sống=====- =====nguyên liệu giầy da=====+ =====nguyên liệu giầy da=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hide hide] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hide hide] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Conceal, secrete, cache, squirrel away; go underground,take cover, lie low, go into hiding, lurk, go to ground, dropout of sight, go into hiding, hibernate, latibulize, Colloq hideout, hole up, lie low, Brit lie doggo: Hide the sweets wherethe children won't find them. I found a place to hide under thestair. 2 conceal, cover, mask, camouflage, disguise, veil,shroud, screen, cover up, keep secret: He managed to hide hisembarrassment.==========Conceal, secrete, cache, squirrel away; go underground,take cover, lie low, go into hiding, lurk, go to ground, dropout of sight, go into hiding, hibernate, latibulize, Colloq hideout, hole up, lie low, Brit lie doggo: Hide the sweets wherethe children won't find them. I found a place to hide under thestair. 2 conceal, cover, mask, camouflage, disguise, veil,shroud, screen, cover up, keep secret: He managed to hide hisembarrassment.=====17:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Conceal, secrete, cache, squirrel away; go underground,take cover, lie low, go into hiding, lurk, go to ground, dropout of sight, go into hiding, hibernate, latibulize, Colloq hideout, hole up, lie low, Brit lie doggo: Hide the sweets wherethe children won't find them. I found a place to hide under thestair. 2 conceal, cover, mask, camouflage, disguise, veil,shroud, screen, cover up, keep secret: He managed to hide hisembarrassment.
Suppress, hush (up),repress, silence, keep quiet or secret: She hid all knowledgeof the crime.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ