• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ʌpdeɪt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ʌpdeɪt</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 22:
    *Ving: [[Updating]]
    *Ving: [[Updating]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====cập nhật, nhật tu=====
    =====cập nhật, nhật tu=====
    Dòng 39: Dòng 36:
    ::[[deferred]] [[update]]
    ::[[deferred]] [[update]]
    ::sự cập nhật chậm
    ::sự cập nhật chậm
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cập nhật hóa=====
    =====cập nhật hóa=====
    Dòng 56: Dòng 52:
    =====nhật tu=====
    =====nhật tu=====
    -
    =====hiện đại hóa=====
    +
    =====hiện đại hóa=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====cập nhật=====
    =====cập nhật=====
    -
    =====điều chỉnh=====
    +
    =====điều chỉnh=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.tr. bring up to date.=====
    =====V.tr. bring up to date.=====

    00:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ʌpdeɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho cập nhật, hiện đại hoá
    to update a dictionary
    cập nhật một cuốn từ điển
    Cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)
    I updated the committee on our progress
    tôi đã cung cấp cho ủy bam những tin mới nhất về tiến bộ của chúng ta
    '—pdeit
    danh từ
    Sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)
    an update on the political situation
    một tin tức mới nhất về tình hình chính trị

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cập nhật, nhật tu
    làm tươi lại
    phiên bản mới nhất
    sự cập nhật
    deferred update
    sự cập nhật chậm

    Kỹ thuật chung

    cập nhật hóa
    nhập
    Automatic Line Record Update (ALRU)
    cập nhập dữ liệu đường dây tự động
    enter/update mode
    chế độ nhập/cập nhật
    File Update Information Function (FUI)
    chức năng thông tin cập nhập tệp
    LDAP Directory Update (LDUP)
    Cập nhập thư mục LDAP
    update right
    quyền cập nhập
    nhật tu
    hiện đại hóa

    Kinh tế

    cập nhật
    điều chỉnh

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. bring up to date.
    N.
    The act or aninstance of updating.
    An updated version; a set of updatedinformation.
    Updater n.

    Tham khảo chung

    • update : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X