-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
danh bạ
- create directory
- tạo danh bạ
- current directory
- danh bạ hiện tại
- destination directory
- danh bạ nơi tới
- dialing directory
- danh bạ điện thoại
- directory number
- số trong danh bạ
- directory only
- chỉ danh bạ
- Directory Service Agent (DSA)
- nhân viên dịch vụ danh bạ
- directory tree
- cây danh bạ
- Directory User Agent (DUA)
- đại lý người sử dụng danh bạ
- directory window
- cửa sổ danh bạ
- file directory
- danh bạ tệp
- Listed Directory Number (LDN)
- số danh bạ liệt kê
- online directory
- danh bạ trực tuyến
- Retrieval of Calling Line Directory Number (RCLDN)
- truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi
- startup directory
- danh bạ khởi ngay
- telephone directory
- danh bạ điện thoại
danh mục
- address directory
- danh mục địa chỉ
- Directory (DIR)
- danh mục, thư mục
- Directory of European Information Security Standard Requirements (DESIRE)
- Danh mục các yêu cầu tiêu chuẩn an ninh thông tin châu Âu
- disk directory
- danh mục đĩa
- library directory
- danh mục thư viện
- main directory
- danh mục chính
- page directory
- danh mục trang
- software directory
- danh mục phần mềm
Kinh tế
danh bạ
- business directory
- danh bạ thương mại
- classified directory
- danh bạ có phân loại
- directory advertising
- quảng cáo danh bạ
- root directory
- danh bạ gốc
- telephone directory
- danh bạ điện thoại
- telephone directory
- niên giám, danh bạ điện thoại
- trade directory
- danh bạ thương mại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agenda , almanac , atlas , blue book , book , catalogue , charts , gazeteer , hit list * , index , laundry list * , lineup , list , little black book , record , register , roster , scorecard , short list , social register , syllabus , white pages * , who’s who , yellow pages * , guide , ordo , telephone book , yellow pages
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ