-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red"></font>ə'plai/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´plai</font>/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ə´plai</font>/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 45: Dòng 41: *V-ing: [[applying]]*V-ing: [[applying]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====áp đặt=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====áp đặt=====+ === Kỹ thuật chung ========đặt==========đặt=====Dòng 77: Dòng 74: ::[[apply]] [[name]]::[[apply]] [[name]]::tên ứng dụng::tên ứng dụng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====áp dụng==========áp dụng=====Dòng 87: Dòng 81: =====ứng dụng==========ứng dụng==========ghi chép vào sổ sách kế toán========ghi chép vào sổ sách kế toán===- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=apply apply] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=apply apply] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Fasten, fix, affix, stick, cement, glue: The signs wereapplied to the window with a special substance.==========Fasten, fix, affix, stick, cement, glue: The signs wereapplied to the window with a special substance.=====Dòng 103: Dòng 94: =====Seek, go after;register, bid, try out, put in; audition, interview, makeapplication: Are you qualified to apply for a job as a nanny?7 petition, solicit; appeal, request: Geraldine applied to thecourt for compensation.==========Seek, go after;register, bid, try out, put in; audition, interview, makeapplication: Are you qualified to apply for a job as a nanny?7 petition, solicit; appeal, request: Geraldine applied to thecourt for compensation.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====(-ies, -ied) 1 intr. (often foll. by for, to, or to +infin.) make a formal request for something to be done, given,etc. (apply for a job; apply for help to the governors; appliedto be sent overseas).==========(-ies, -ied) 1 intr. (often foll. by for, to, or to +infin.) make a formal request for something to be done, given,etc. (apply for a job; apply for help to the governors; appliedto be sent overseas).=====19:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fasten, fix, affix, stick, cement, glue: The signs wereapplied to the window with a special substance.
Appropriate, assign, allot, credit; use,utilize, employ, put to use: He had many skills, but failed toapply them in his daily work. The money raised for food wasillegally applied to paying the administrators. 4 bear, havebearing; be relevant, refer, pertain, appertain, relate, suit:I am not sure that the law applies to this situation.
Oxford
(-ies, -ied) 1 intr. (often foll. by for, to, or to +infin.) make a formal request for something to be done, given,etc. (apply for a job; apply for help to the governors; appliedto be sent overseas).
Tr. a make use of as relevant or suitable;employ (apply the rules). b operate (apply the handbrake).
Tr. (often foll. by to) a put or spread on (applied the ointmentto the cut). b administer (applied the remedy; applied commonsense to the problem).
Applier n. [ME f. OFaplier f. L applicare fold, fasten to]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ