-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ::[[able-bodied]] [[seaman]]::[[able-bodied]] [[seaman]]::( (viết tắt) A. B.) thuỷ thủ hạng nhất::( (viết tắt) A. B.) thuỷ thủ hạng nhất- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[firm]] , [[fit]] , [[hale]] , [[hardy]] , [[healthy]] , [[hearty]] , [[lusty]] , [[powerful]] , [[robust]] , [[staunch]] , [[stout]] , [[strapping ]]* , [[sturdy]] , [[vigorous]] , [[iron]] , [[red-blooded]] , [[strapping]] , [[vital]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[delicate]] , [[infirm]] , [[weak]]Hiện nay
Thông dụng
Khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ (quân sự))
- able-bodied seaman
- ( (viết tắt) A. B.) thuỷ thủ hạng nhất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ