-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========khai đào==========khai đào======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khai thác=====+ =====khai thác=====- =====đào=====+ =====đào=====- =====đào đất=====+ =====đào đất=====- =====đào hố móng=====+ =====đào hố móng=====::[[to]] [[excavate]] [[with]] [[timbering]]::[[to]] [[excavate]] [[with]] [[timbering]]::đào hố móng có chống gỗ::đào hố móng có chống gỗ=====lấy đất==========lấy đất=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=excavate excavate] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[burrow]] , [[cut]] , [[delve]] , [[empty]] , [[gouge]] , [[grub]] , [[hollow]] , [[mine]] , [[quarry]] , [[scoop]] , [[scrape]] , [[shovel]] , [[spade]] , [[trench]] , [[tunnel]] , [[uncover]] , [[unearth]] , [[dig]] , [[dredge]]- =====Dig (out or up),hollow orgouge(out), scoopout,burrowor cut (out): They are excavating a great hole in the centre ofthe site.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Unearth,uncover,expose,clear,lay bare,dig up,disinter,bring up,exhume: A large part of Pompeii has beenexcavated.=====+ :[[fill]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.tr.=====+ - =====A make (a hole or channel) by digging. b dig outmaterial from (the ground).=====+ - + - =====Reveal or extract by digging.=====+ - + - =====(also absol.) Archaeol. dig systematically into the ground toexplore (a site).=====+ - + - =====Excavation n. excavator n.[L excavare(as EX-(1), cavus hollow)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ