• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====khai đào=====
    =====khai đào=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khai thác=====
    +
    =====khai thác=====
    -
    =====đào=====
    +
    =====đào=====
    -
    =====đào đất=====
    +
    =====đào đất=====
    -
    =====đào hố móng=====
    +
    =====đào hố móng=====
    ::[[to]] [[excavate]] [[with]] [[timbering]]
    ::[[to]] [[excavate]] [[with]] [[timbering]]
    ::đào hố móng có chống gỗ
    ::đào hố móng có chống gỗ
    =====lấy đất=====
    =====lấy đất=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=excavate excavate] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[burrow]] , [[cut]] , [[delve]] , [[empty]] , [[gouge]] , [[grub]] , [[hollow]] , [[mine]] , [[quarry]] , [[scoop]] , [[scrape]] , [[shovel]] , [[spade]] , [[trench]] , [[tunnel]] , [[uncover]] , [[unearth]] , [[dig]] , [[dredge]]
    -
    =====Dig (out or up), hollow or gouge (out), scoop out, burrowor cut (out): They are excavating a great hole in the centre ofthe site.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Unearth, uncover, expose, clear, lay bare, dig up,disinter, bring up, exhume: A large part of Pompeii has beenexcavated.=====
    +
    :[[fill]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====A make (a hole or channel) by digging. b dig outmaterial from (the ground).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reveal or extract by digging.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also absol.) Archaeol. dig systematically into the ground toexplore (a site).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Excavation n. excavator n. [L excavare(as EX-(1), cavus hollow)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'ekskəveit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đào
    to excavate a hole
    đào một cái hố
    to excavate a tunnel
    đào một đường hầm
    to excavate the soil
    đào đất
    Khai quật

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khai đào

    Kỹ thuật chung

    khai thác
    đào
    đào đất
    đào hố móng
    to excavate with timbering
    đào hố móng có chống gỗ
    lấy đất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    fill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X