-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========vật trộn==========vật trộn=====Dòng 15: Dòng 13: =====phụ gia bê tông==========phụ gia bê tông======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chất bẩn=====+ =====chất bẩn=====- =====chất lẫn=====+ =====chất lẫn=====- =====chất pha=====+ =====chất pha=====- =====chất phụ gia=====+ =====chất phụ gia=====::[[admixture]] [[for]] [[concrete]]::[[admixture]] [[for]] [[concrete]]::chất phụ gia bê tông::chất phụ gia bê tôngDòng 54: Dòng 52: ::water-retaining [[admixture]]::water-retaining [[admixture]]::chất phụ gia giữ nước::chất phụ gia giữ nước- =====chất tạp=====+ =====chất tạp=====- =====hỗn hợp=====+ =====hỗn hợp=====- =====lượng pha trộn=====+ =====lượng pha trộn=====- =====phụ gia=====+ =====phụ gia=====- =====sự hỗn hợp=====+ =====sự hỗn hợp=====- =====sự trộn lẫn=====+ =====sự trộn lẫn==========tạp chất==========tạp chất======== Kinh tế ====== Kinh tế ========sự trộn lẫn==========sự trộn lẫn=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=admixture admixture] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[amalgamation]] , [[blend]] , [[combination]] , [[commixture]] , [[compound]] , [[fusion]] , [[m]]- =====A thing added,esp. a minor ingredient.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====The act ofadding this.[L admixtus past part. of admiscere (as AD-,miscere mix)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chất phụ gia
- admixture for concrete
- chất phụ gia bê tông
- bonding admixture
- chất phụ gia tăng dính
- colouring admixture
- chất phụ gia tạo màu
- colouring admixture
- chất phụ gia thuộc màu
- concrete admixture
- chất phụ gia bê tông
- corrosion inhibiting admixture
- chất phụ gia chống ăn mòn
- foam-entraining admixture
- chất phụ gia tạo bọt
- foam-forming admixture
- chất phụ gia tạo bọt
- gas-forming admixture
- chất phụ gia tạo khí
- hardening accelerating admixture
- chất phụ gia làm cứng nhanh
- hydraulic admixture
- chất phụ gia thủy lực
- hydrophobic admixture
- chất phụ gia kỵ nước
- puzzolanic admixture
- chất phụ gia puzolan
- supplementary effect of the admixture
- hiệu quả phụ của chất phụ gia
- water-repellent admixture
- chất phụ gia kỵ nước
- water-retaining admixture
- chất phụ gia giữ nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ