-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 49: Dòng 49: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự giảm chấn, sự hoãn xung, ẩm, cản, tắt (daođộng)=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự giảm xóc==========sự giảm xóc=====Dòng 142: Dòng 145: [[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:18, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Diffusedmoisture in the air, on a surface, or in a solid, esp. as acause of inconvenience or danger.
(often foll. bydown) a take the force or vigour out of (damp one's enthusiasm).b make flaccid or spiritless. c make (a fire) burn lessstrongly by reducing the flow of air to it.
Damply adv. dampness n. [ME f. MLG, = vapour etc., OHGdampf steam f. WG]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
