-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========cả hai==========cả hai=====- ===Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj., pron., & adv.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj. & pron.thetwo,not only one (bothboys; boththeboys; both oftheboys; the boys are both here).°Widely used with of,esp. when followed by a pronoun (e.g.both of us) or a noun implying separate rather than collectiveconsideration, e.g. both of the boys suggests each boy ratherthanthe twotogether.=====+ =====determiner=====- + :[[one and the other]] , [[the couple]] , [[the pair]] , [[the two]] , [[twain]] , [[alike]] , [[couple]] , [[equally]] , [[pair]] , [[two]]- =====Adv. with equal truth in two cases(both the boy and his sister are here; are both here andhungry).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Both ways = each way. have it both ways alternatebetween two incompatible points of view to suit the needs of themoment.[ME f. ON b thir]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=both both]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=both both]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=both both]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 11:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
determiner
- one and the other , the couple , the pair , the two , twain , alike , couple , equally , pair , two
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ