-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ::đánh bạn với ai::đánh bạn với ai- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Friend, consort, comrade, alter ego, crony, companion,amigo, playmate, classmate, Colloq chum, sidekick, mate, ChieflyUS and Canadian buddy: Jim left a little while ago with a fewof his pals.=====- =====V.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Pal (up) with or about or US around (with).associate(with),be or become friendly or friends (with),be or get orbecome on friendly or intimate terms (with),go (around orabout) with,fraternize (with),consort (with),spend timetogether or with,keep company (with),Colloq hang out or aboutor around (with),knock about or around (with): Fiona andIsabel palled up last year. Do you still pal about with Timothy?=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[amiga]] , [[amigo]] , [[associate]] , [[boon companion]] , [[bosom buddy]] , [[bro]] , [[brother]] , [[buddy]] , [[chum]] , [[companion]] , [[comrade]] , [[connate]] , [[crony]] , [[cuz]] , [[good buddy]] , [[homeboy]] , [[homegirl]] , [[mate]] , [[sidekick]] , [[sis]] , [[sister]] , [[confidant]] , [[confidante]] , [[familiar]] , [[intimate]] , [[fellow]] , ([[slang]]) partner , [[accomplice]] , [[ally]] , [[cohort]] , [[confederate]] , [[friend]] , [[partner]]- =====N. & v.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====N. colloq. a friend, mate,or comrade.=====+ =====noun=====- + :[[enemy]] , [[foe]]- =====V.intr.(palled,palling)(usu. foll. by up)associate; form afriendship.[Romany = brother,mate,ult. f. Skr. bhratrBROTHER]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pal pal] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pal&submit=Search pal] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pal pal] : Corporateinformation+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=pal&x=0&y=0 pal] : semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=pal pal]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pal&searchtitlesonly=yes pal]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amiga , amigo , associate , boon companion , bosom buddy , bro , brother , buddy , chum , companion , comrade , connate , crony , cuz , good buddy , homeboy , homegirl , mate , sidekick , sis , sister , confidant , confidante , familiar , intimate , fellow , (slang) partner , accomplice , ally , cohort , confederate , friend , partner
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ