-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Như towards==========Như towards=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Prep. & adj.=====- =====Prep. = TOWARDS.=====- =====Adj. archaic 1 about totake place; in process.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Docile, apt.=====+ =====adjective=====- + :[[advantageous]] , [[benefic]] , [[beneficent]] , [[benignant]] , [[favorable]] , [[good]] , [[helpful]] , [[profitable]] , [[propitious]] , [[salutary]] , [[useful]]- =====Promising,auspicious.=====+ =====preposition=====- + :[[against]] , [[anent]] , [[approaching]] , [[apropos]] , [[beneficial]] , [[coming]] , [[concerning]] , [[facing]] , [[favoring]] , [[forward]] , [[into]] , [[near]] , [[obliging]] , [[propitious]] , [[regarding]] , [[willing]]- =====Towardness n. (in sense of adj.).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=toward toward]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toward toward]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=toward toward]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful
preposition
- against , anent , approaching , apropos , beneficial , coming , concerning , facing , favoring , forward , into , near , obliging , propitious , regarding , willing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ