• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khám phá=====
    +
    =====khám phá=====
    -
    =====dò=====
    +
    =====dò=====
    -
    =====phát hiện=====
    +
    =====phát hiện=====
    ::[[Battery]] [[Voltage]] [[Detect]] (BVD)
    ::[[Battery]] [[Voltage]] [[Detect]] (BVD)
    ::phát hiện điện áp nguồn ác qui
    ::phát hiện điện áp nguồn ác qui
    Dòng 40: Dòng 38:
    ::phát hiện đường dây thu
    ::phát hiện đường dây thu
    =====tìm=====
    =====tìm=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Uncover, find (out), discover, locate, learn of,ascertain, determine, dig up, unearth: The pathologist detectedthe presence of prussic acid in the victim's bloodstream. 2perceive, note, notice, identify, spot, observe, sense, read,scent, smell, discern, feel, catch, find: Did I detect a toneof sarcasm in your reply, young man?=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[ascertain]] , [[catch]] , [[descry]] , [[dig up]] , [[disclose]] , [[distinguish]] , [[encounter]] , [[espy]] , [[expose]] , [[find]] , [[hit on ]]* , [[hit upon]] , [[identify]] , [[meet]] , [[meet with]] , [[nose out ]]* , [[note]] , [[notice]] , [[observe]] , [[recognize]] , [[reveal]] , [[scent]] , [[see]] , [[smell out]] , [[smoke out]] , [[spot]] , [[stumble on]] , [[track down]] , [[tumble into]] , [[turn up]] , [[uncover]] , [[unmask]] , [[wise up to]] , [[discern]] , [[glimpse]] , [[spy]] , [[mark]] , [[mind]] , [[remark]] , [[apprehend]] , [[discover]] , [[elicit]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A (often foll. by in) reveal the guilt of; discover(detected him in his crime). b discover (a crime).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[miss]] , [[not see]] , [[overlook]] , [[pass by]]
    -
    =====Discoveror perceive the existence or presence of (detected a smell ofburning; do I detect a note of sarcasm?).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Physics use aninstrument to observe (a signal, radiation, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=detect detect] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=detect&submit=Search detect] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detect detect] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=detect detect] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:59, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /di'tekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra
    to detect someone in doing something
    phát hiện thấy người nào đang làm gì
    to detect a symptom of disease
    phát hiện ra triệu chứng bệnh
    Nhận thấy, nhận ra
    (rađiô) tách sóng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khám phá
    phát hiện
    Battery Voltage Detect (BVD)
    phát hiện điện áp nguồn ác qui
    Carrier Detect (V24) (CD)
    Phát hiện sóng mang (V24)
    carrier detect light (CD)
    đèn phát hiện sóng mang
    CD (carrierdetect light)
    đèn phát hiện sóng mang
    Data Carrier Detect (DCD)
    phát hiện sóng mang số liệu
    Received Line Detect (RLD)
    phát hiện đường dây thu
    tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X