• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====một cách trực tiếp=====
    =====một cách trực tiếp=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ngay lập tức=====
    +
    =====ngay lập tức=====
    -
    =====tức thời=====
    +
    =====tức thời=====
    ''Giải thích VN'': Xử lý tức thời dữ liệu vào, như sự giao dịch mua bán của một điểm bán hàng, hoặc phép đo lường được thực hiện bởi một thiết bị đo tương tự trong phòng thí nghiệm. Các máy tính lắp trong xe ô tô của bạn là các hệ thống thời gian thực.
    ''Giải thích VN'': Xử lý tức thời dữ liệu vào, như sự giao dịch mua bán của một điểm bán hàng, hoặc phép đo lường được thực hiện bởi một thiết bị đo tương tự trong phòng thí nghiệm. Các máy tính lắp trong xe ô tô của bạn là các hệ thống thời gian thực.
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adv.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====At once, instantly, instantaneously, promptly, rightaway, right now, without delay, unhesitatingly, withouthesitation, forthwith, this instant, directly, in a wink, in asecond, in a minute, tout de suite, instanter, Chiefly Britstraightaway or straight away, Colloq pronto, in a jiffy, in twoshakes of a lamb's tail, before you can say 'Jack Robinson', atthe drop of a hat: Come here immediately. I shall be thereimmediately.=====
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[anon]] , [[at short notice]] , [[away]] , [[directly]] , [[double-time]] , [[forthwith]] , [[hereupon]] , [[in a flash]] , [[in a jiffy]] , [[in a new york minute]] , [[in nothing flat]] , [[instantaneously]] , [[instanter]] , [[instantly]] , [[like now]] , [[now]] , [[now or never]] , [[on the dot]] , [[on the double ]]* , [[on the spot]] , [[pdq]] , [[promptly]] , [[pronto ]]* , [[rapidly]] , [[right now]] , [[shortly]] , [[soon]] , [[soon afterward]] , [[straight away]] , [[straight off]] , [[summarily]] , [[thereupon]] , [[this instant]] , [[this minute]] , [[tout de suite ]]* , [[unhesitatingly]] , [[urgently]] , [[without delay]] , [[without hesitation]] , [[instant]] , [[right away]] , [[right off]] , [[straightaway]] , [[atonce]] , [[at the drop of a hat]] , [[instantaneous]] , [[straightway]] , [[tout de suite]]
    -
    =====Directly, closely, intimately: These reactionsare immediately concerned with the temperature.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adverb=====
    -
    =====Conj.=====
    +
    :[[eventually]] , [[later]] , [[never]] , [[after a while]] , [[by and by]] , [[hereafter]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====When, as soon as, the moment (that), Brit directly:Immediately he heard the news, he hurried to her side.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj. & conj.=====
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Without pause or delay.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Withoutintermediary.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Conj. as soon as.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=immediately immediately] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=immediately immediately] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=immediately immediately] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    =====/i'mi:djətli /=====

    Thông dụng

    Phó từ

    Ngay lập tức, tức thì
    Trực tiếp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một cách trực tiếp

    Kỹ thuật chung

    ngay lập tức
    tức thời

    Giải thích VN: Xử lý tức thời dữ liệu vào, như sự giao dịch mua bán của một điểm bán hàng, hoặc phép đo lường được thực hiện bởi một thiết bị đo tương tự trong phòng thí nghiệm. Các máy tính lắp trong xe ô tô của bạn là các hệ thống thời gian thực.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X