-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chi thanh toán=====+ =====chi thanh toán=====- =====chi trả=====+ =====chi trả=====- =====giải ngân=====+ =====giải ngân=====::[[capital]] [[pledged]] [[for]] [[disbursement]]::[[capital]] [[pledged]] [[for]] [[disbursement]]::vốn đã cam kết giải ngân::vốn đã cam kết giải ngânDòng 28: Dòng 26: ::[[disbursement]] [[ratio]]::[[disbursement]] [[ratio]]::tỉ lệ giải ngân::tỉ lệ giải ngân- =====sự chi ra=====+ =====sự chi ra=====- =====trả tiền=====+ =====trả tiền=====::[[disbursement]] [[of]] [[payrolls]]::[[disbursement]] [[of]] [[payrolls]]::sự chi trả tiền lương::sự chi trả tiền lươngDòng 37: Dòng 35: ::[[phasing]] [[of]] [[disbursement]]::[[phasing]] [[of]] [[disbursement]]::phân giai đoạn trả tiền::phân giai đoạn trả tiền- =====xuất quỹ=====+ =====xuất quỹ=====::[[disbursement]] [[voucher]]::[[disbursement]] [[voucher]]::chứng từ xuất quỹ::chứng từ xuất quỹ- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cost]] , [[disposal]] , [[expenditure]] , [[expense]] , [[outgoing]] , [[outlay]] , [[spending]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[deposit]] , [[hoard]] , [[savings]]07:58, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ