• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:45, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Khôi hài, hài hước, lố bịch, nực cười=====
    =====Khôi hài, hài hước, lố bịch, nực cười=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Ludicrous, laughable, risible, funny, nonsensical,ridiculous, silly, preposterous, absurd, foolish; comical,humorous, droll, amusing: His farcical attempts at surfingfully dressed had us in hysterics.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Extremely ludicrous or futile.=====
     
    -
    =====Of or like farce.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Farcicality n. farcically adv.=====
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[amusing]] , [[camp]] , [[campy]] , [[comic]] , [[comical]] , [[derisory]] , [[diverting]] , [[droll]] , [[for grins]] , [[funny]] , [[gelastic]] , [[joshing]] , [[laughable]] , [[ludicrous]] , [[nonsensical]] , [[outrageous]] , [[preposterous]] , [[ridiculous]] , [[risible]] , [[slapstick]] , [[stupid]] , [[laughing]] , [[absurd]] , [[burlesque]] , [[humorous]] , [[silly]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[real]] , [[reasonable]] , [[sensible]] , [[serious]] , [[tragic]]

    Hiện nay

    /'fɑ:sikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khôi hài, hài hước, lố bịch, nực cười

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    real , reasonable , sensible , serious , tragic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X