-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'feivə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[favor]]Cách viết khác [[favor]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Thiện ý; sự quý mến==========Thiện ý; sự quý mến=====::[[to]] [[find]] [[favour]] [[in]] [[the]] [[eyes]] [[of]] [[someone]]::[[to]] [[find]] [[favour]] [[in]] [[the]] [[eyes]] [[of]] [[someone]]Dòng 13: Dòng 9: ::[[out]] [[of]] [[favour]]::[[out]] [[of]] [[favour]]::không được quý mến::không được quý mến- =====Sự đồng ý, sự thuận ý==========Sự đồng ý, sự thuận ý=====- =====Sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân==========Sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân=====::[[without]] [[fear]] [[or]] [[favour]]::[[without]] [[fear]] [[or]] [[favour]]::không thiên vị::không thiên vị- =====Sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ==========Sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ=====::[[under]] [[favour]] [[of]] [[night]]::[[under]] [[favour]] [[of]] [[night]]Dòng 25: Dòng 18: ::[[to]] [[be]] [[in]] [[favour]] [[of]] [[something]]::[[to]] [[be]] [[in]] [[favour]] [[of]] [[something]]::ủng hộ cái gì::ủng hộ cái gì- =====Vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm==========Vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm=====- =====Huy hiệu==========Huy hiệu=====- =====(thương nghiệp) thư==========(thương nghiệp) thư=====::[[your]] [[favour]] [[of]] [[yesterday]]::[[your]] [[favour]] [[of]] [[yesterday]]::thư hôm qua của quý ngài::thư hôm qua của quý ngài- =====Sự thứ lỗi; sự cho phép==========Sự thứ lỗi; sự cho phép=====::[[by]] [[your]] [[favour]]::[[by]] [[your]] [[favour]]::(từ cổ,nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi::(từ cổ,nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi- =====(từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt==========(từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt=====- =====( số nhiều) quan hệ tình dục==========( số nhiều) quan hệ tình dục=====- ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Ưu đãi, biệt đãi, chiếu cố==========Ưu đãi, biệt đãi, chiếu cố=====- =====Thiên vị==========Thiên vị=====- =====Bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho==========Bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho=====- =====(thông tục) trông giống==========(thông tục) trông giống=====::[[to]] [[favour]] [[one's]] [[father]]::[[to]] [[favour]] [[one's]] [[father]]::trông giống bố::trông giống bố- =====Thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)==========Thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)========Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===Dòng 69: Dòng 50: * Ved: [[favored]]* Ved: [[favored]]* Ving:[[favoring]]* Ving:[[favoring]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ân huệ=====+ =====ân huệ=====- + =====biệt đãi=====- =====biệt đãi=====+ =====đặc ân=====- + =====đặc huệ=====- =====đặc ân=====+ =====dành đặc ân=====- + =====dành thuận lợi=====- =====đặc huệ=====+ =====sự chiếu cố=====- + =====sự thuận lợi=====- =====dành đặc ân=====+ - + - =====dành thuận lợi=====+ - + - =====sự chiếu cố=====+ - + - =====sự thuận lợi=====+ - + =====ưu đãi==========ưu đãi=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=favour favour] : Corporateinformation- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Good will, approval, support, approbation: Father lookedwith favour on my marriage to Leslie.=====- - =====Courtesy, good or kinddeed, good turn, kindness, gesture, beau geste; service: As afavour, I'll walk your dog while you're away.=====- - =====Favouritism,partiality, prejudice, bias, preference, patronage: They showfavour in repeatedly giving the contract to the same company. 4grace, esteem, consideration, view, regard, opinion, account,(good or bad) books; disposition, taste, predisposition: Howdoes Rochester stand in the favour of the king?=====- - =====In favour(of). for, pro, on the side of, in support (of), at the back of,backing, behind, on or US and Canadian in behalf (of), in backof: Please vote in favour of the resolution. Are you in favouror against?=====- - =====V.=====- - =====Approve, prefer, like, have a liking or preference for,be partial to, advocate, espouse, back, endorse, support,champion, recommend, incline to or towards, side with, take theside or part of, go for, opt for, fancy, select, choose, elect,single out, sponsor, adopt, go in for: Which candidate do youfavour?=====- - =====Pamper, coddle, baby, protect, indulge, be partialto: Notice how Billie favours his left leg when walking?=====- - =====Advance, forward, promote, facilitate, expedite, help, benefit,assist, aid, encourage, accommodate, smile upon: The warm,moist climate favours the growth of mould.=====- - =====Resemble, looklike, take after: Little Jimmy favours his father, I think.=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====(US favor)=====- - =====N.=====- - =====An act of kindness beyond what isdue or usual (did it as a favour).=====- - =====Esteem, liking, approval,goodwill; friendly regard (gained their favour; look with favouron).=====- - =====Partiality; too lenient or generous treatment.=====- - =====Aid,support (under favour of night).=====- - =====A thing given or worn as amark of favour or support, e.g. a badge or a knot of ribbons.6 archaic leave, pardon (by your favour).=====- - =====Commerce archaic aletter (your favour of yesterday).=====- - =====V.tr.=====- - =====Regard or treatwith favour or partiality.=====- - =====Give support or approval to;promote, prefer.=====- - =====A be to the advantage of (a person). bfacilitate (a process etc.).=====- - =====Tend to confirm (an idea ortheory).=====- - =====(foll. by with) oblige (favour me with a reply).=====- - =====(as favoured adj.) having special advantages.=====- - =====Colloq.resemble in features.=====- - =====(foll. by of) a in support of. b to the advantage of. out offavour lacking approval.=====- =====Favourer n. [ME f. OF f. L favor-oris f. favere show kindness to]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 10:35, ngày 21 tháng 6 năm 2009
Thông dụng
Cách viết khác favor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
