• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::[[to]] [[look]] [[at]] [[somebody]] [[with]] [[inquiring]] [[eyes]]
    ::[[to]] [[look]] [[at]] [[somebody]] [[with]] [[inquiring]] [[eyes]]
    ::nhìn ai với con mắt dò hỏi
    ::nhìn ai với con mắt dò hỏi
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[analytical]] , [[catechistic]] , [[doubtful]] , [[examining]] , [[fact-finding]] , [[heuristic]] , [[inquisitive]] , [[interested]] , [[interrogative]] , [[investigative]] , [[investigatory]] , [[nosy]] , [[outward-looking]] , [[probing]] , [[prying]] , [[questioning]] , [[quizzical]] , [[searching]] , [[socratic]] , [[speculative]] , [[studious]] , [[curious]] , [[wondering]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[disinterested]] , [[incurious]] , [[unskeptical]]

    13:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /in´kwaiəriη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Điều tra, thẩm tra, tìm hiểu
    Tò mò
    Quan sát, dò hỏi, tìm tòi
    to look at somebody with inquiring eyes
    nhìn ai với con mắt dò hỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X