• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:14, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Điên cuồng, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên=====
    =====Điên cuồng, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Excitement, agitation, recklessness, riot, tumult, uproar,frenzy, fury, rage, furore or US furor, turmoil: His latestrampage was prompted by their serving him a cup of cold coffee.2 Brit on the rampage, US on a rampage. berserk, mad, crazy,amok or amuck, wild, out of control: Pete regularly drank toomuch whisky and then went on the rampage.=====
     
    -
    =====V.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Storm, rage, rant, rave, go berserk, run amok or amuck:He rampaged like a man possessed when he got his second parkingticket of the day.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[binge]] , [[blowup]] , [[boiling point]] , [[destruction]] , [[disturbance]] , [[ferment]] , [[fling]] , [[frenzy]] , [[fury]] , [[mad ]]* , [[more heat than light]] , [[orgy]] , [[rage]] , [[ruckus]] , [[splurge]] , [[spree]] , [[tear]] , [[tempest]] , [[tumult]] , [[turmoil]] , [[uproar]] , [[wingding]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.intr.=====
    +
    :[[go berserk]] , [[rage]] , [[run amuck]] , [[run riot]] , [[run wild]] , [[tear]] , [[binge]] , [[frenzy]] , [[spree]] , [[storm]] , [[uproar]] , [[violence]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(often foll. by about) rush wildly orviolently about.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[calm]] , [[harmony]] , [[peace]]
    -
    =====Rage, storm.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[be calm]]
    -
    =====N. often wild or violentbehaviour.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====On the rampage rampaging.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rampageous adj.rampager n. [18th c., perh. f. RAMP(1)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rampage rampage] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ræm'peiʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ, hành vi bạo lực
    to be on the rampage
    nổi xung, giận điên lên
    be/go on the rampage
    hoành hành
    drunken soldiers on the rampage
    bọn lính tráng say rượu đang đập phá khắp nơi

    Nội động từ

    Điên cuồng, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    calm , harmony , peace
    verb
    be calm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X