• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:24, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    *Ving: [[Swigging]]
    *Ving: [[Swigging]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====V.tr. & intr. (swigged, swigging) colloq. drink inlarge draughts.=====
     
    -
    =====N. a swallow of drink, esp. a large amount.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Swigger n. [16th c., orig. as noun in obs. sense 'liquor':orig. unkn.]=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[draft]] , [[potation]] , [[pull]] , [[quaff]] , [[sip]] , [[sup]] , [[swill]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[imbibe]] , [[pull on]] , [[quaff]] , [[sip]] , [[sup]] , [[draft]] , [[drink]] , [[gulp]] , [[guzzle]] , [[hoist]] , [[nip]] , [[swash]] , [[sway]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /swig/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) sự tợp, sự nốc; sự nuốt (rượu...)
    taking long swigs (at a bottle) of beer
    (cầm cả chai) tu từng hơi bia dài

    Ngoại động từ

    (thông tục) tợp; nốc ừng ực (nhất là rượu)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    draft , potation , pull , quaff , sip , sup , swill
    verb
    imbibe , pull on , quaff , sip , sup , draft , drink , gulp , guzzle , hoist , nip , swash , sway

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X