-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====sự tương ứng cực=====+ =====sự tương ứng cực==========sự tương quan cực==========sự tương quan cực=====Dòng 23: Dòng 21: =====cực tính, tính phân cực==========cực tính, tính phân cực======== Điện====== Điện===- =====phân cực=====+ =====phân cực=====''Giải thích VN'': Tính chất của một bộ phận hay mạch điện có các cực bắc và Nam hoặc dương và âm.''Giải thích VN'': Tính chất của một bộ phận hay mạch điện có các cực bắc và Nam hoặc dương và âm.Dòng 29: Dòng 27: =====tính có cực==========tính có cực======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chiều phân cực=====+ =====chiều phân cực=====::[[reverse]] [[polarity]]::[[reverse]] [[polarity]]::chiều phân cực đảo::chiều phân cực đảo::[[straight]] [[polarity]]::[[straight]] [[polarity]]::chiều phân cực thẳng dứng::chiều phân cực thẳng dứng- =====cực tinh=====+ =====cực tinh=====::[[normal]] [[polarity]]::[[normal]] [[polarity]]::cực tính thuận::cực tính thuậnDòng 59: Dòng 57: ::[[voltage]] [[polarity]]::[[voltage]] [[polarity]]::cực tính của điện áp::cực tính của điện áp- =====độ phân cực=====+ =====độ phân cực==========sự phân cực==========sự phân cực=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(pl. -ies) 1 the tendency of a lodestone, magnetized bar,etc., to point with its extremities to the magnetic poles of theearth.=====+ =====noun=====- + :[[antagonism]] , [[antithesis]] , [[contradiction]] , [[contradistinction]] , [[contraposition]] , [[contrariety]] , [[contrariness]]- =====The condition of having two poles with contraryqualities.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====The state of having two opposite tendencies,opinions,etc.=====+ - + - =====The electrical condition of a body (positiveor negative).=====+ - + - =====A magnetic attraction towards an object orperson.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=polarity polarity]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 15:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cực tinh
- normal polarity
- cực tính thuận
- opposite keying polarity
- cực tính (thao tác) đối ngẫu
- periodic polarity inversion
- sự đảo cực tính tuần hoàn
- polarity reversal
- đảo cực tính
- polarity reversal
- sự đảo cực tính
- polarity reverser
- bộ đảo cực tính
- polarity sign
- dấu cực tính
- polarity switch
- nút đổi cực tính
- polarity tester
- máy kiểm tra cực tính
- pulse polarity
- cực tính xung
- reversed polarity
- cực tính ngược
- voltage polarity
- cực tính của điện áp
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ