-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 45: Dòng 45: =====Phong tước hầu (ở Anh)==========Phong tước hầu (ở Anh)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- =====A man awarded a non-hereditary title (Sir) by asovereign in recognition of merit or service.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Hist. a a man,usu. noble, raised esp. by a sovereign to honourable militaryrank after service as a page and squire. b a military followeror attendant, esp. of a lady as her champion in a war ortournament.=====+ =====adjective=====- + :[[chivalric]] , [[chivalrous]] , [[equestrian]]- =====A man devoted to the service of a woman, cause,etc.=====+ =====noun=====- + :[[banneret]] , [[caballero]] , [[cavalier]] , [[champion]] , [[chevalier]] , [[companion]] , [[gallant]] , [[gentleman]] , [[horseman]] , [[knight errant]] , [[lover]] , [[man-at-arms]] , [[paladin]] , [[partisan]] , [[protagonist]] , [[templar]]- =====Chess a piece usu. shaped like a horse's head.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====ARom.Hist. a member of the class of equites,orig. the cavalry ofthe Roman army. b Gk Hist. a citizen of the second class inAthens.=====+ - + - =====(in full knight of the shire) hist. a gentlemanrepresenting a shire or county in parliament.=====+ - + - =====V.tr. confer aknighthood on.=====+ - + - =====Knight bachelor (pl. knights bachelor) aknight not belonging to a special order. knight commander seeCOMMANDER. knight errant 1 a medieval knight wandering insearch ofchivalrousadventures.=====+ - + - =====A man of a chivalrous orquixotic nature. knight-errantry the practice or conduct of aknight errant. Knight Hospitaller (pl. Knights Hospitaller) amember of an order of monks with a military history,founded atJerusalem c.1050. knight marshal hist. an officer of the royalhousehold with judicial functions. knight of the road colloq.1 a highwayman.=====+ - + - =====A commercial traveller.=====+ - + - =====A tramp.=====+ - + - =====Alorry driver or taxi driver. knight-service hist. the tenureof land by military service. Knight Templar (pl. KnightsTemplar) a member of a religious and military order for theprotection of pilgrims to the Holy Land,suppressed in 1312.=====+ - + - =====Knighthood n. knightlike adj. knightly adj. & adv. poet.knightliness n.[OE cniht boy,youth,hero f. WG]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=knightknight]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=knight knight]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=knight knight]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=knight knight]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 16:11, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
(đánh cờ) quân cờ "đầu ngựa"
- knight bachelor
- hiệp sĩ thường (chưa được phong tước)
- knight commander
- hiệp sĩ đã được phong tước
- knight of the brush
- (đùa cợt) hoạ sĩ
- knight of the cleaver
- (đùa cợt) người bán thịt
- knight of the fortune
- kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm
- knight of industry
- tay đại bợm
- knight of the knife
- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp
- knight of the needle (shears, thimble)
- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may
- knight of the pencil (pen, quill)
- (đùa cợt) nhà văn; nhà báo
- knight of the pestle
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ
- knight of the post
- người sống bằng nghề làm nhân chứng láo
- knight of the road
- người đi chào hàng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ