• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ngoại ô=====
    =====ngoại ô=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.pl.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A surrounding district, esp. round an urban area.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bound]] , [[boundary]] , [[compass]] , [[confine]] , [[district]] , [[fringes]] , [[limits]] , [[locality]] , [[outskirts]] , [[precinct]] , [[purlieus]] , [[suburb]] , [[surroundings]] , [[territory]] , [[turf]] , [[vicinity]] , [[locale]] , [[neighborhood]] , [[edge]] , [[fringe]] , [[outskirt]] , [[area]] , [[suburbs]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=environs environs] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /in'vaiərənz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Vùng lân cận, vùng xung quanh, vùng ven

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngoại ô

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X