-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chịu trách nhiệm trước ai/cái gì)
Dòng 10: Dòng 10: =====Chịu trách nhiệm trước ai/cái gì==========Chịu trách nhiệm trước ai/cái gì=====::[[be]] [[directly]] [[responsible]] [[to]] [[the]] [[President]]::[[be]] [[directly]] [[responsible]] [[to]] [[the]] [[President]]- ::chịu trách nhiệmgiáptiếp trước Tổng thống+ ::chịu trách nhiệm trực tiếp trước Tổng thống=====Chịu trách nhiệm về hành vi của mình==========Chịu trách nhiệm về hành vi của mình=====01:16, ngày 17 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Accountable, answerable, liable, chargeable: The courtdetermined that she was not responsible for her actions.
Reliable, trustworthy, dependable, stable, creditable,accountable, ethical, honest: If teenagers can show that theyare sufficiently responsible, the bank will lend them money fortheir enterprise. 3 executive, leading, authoritative,administrative, important, decision-making, managerial,directorial, principal, chief, top, US front-office: Oliverplayed a responsible role in the running of the company.
Tham khảo chung
- responsible : National Weather Service
- responsible : Corporateinformation
- responsible : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ