-
(Khác biệt giữa các bản)(bỏ upward pressure = áp lực dưới lên vì trùng với từ dưới nó)
Dòng 50: Dòng 50: =====đi lên==========đi lên=====- =====dưới lên=====+ =====dưới lên=====::[[upward]] [[compatibility]]::[[upward]] [[compatibility]]::tính tương thích dưới lên::tính tương thích dưới lênDòng 57: Dòng 57: ::[[upward]] [[current]] [[of]] [[air]]::[[upward]] [[current]] [[of]] [[air]]::luồng không khí từ dưới lên::luồng không khí từ dưới lên- ::[[upward]] [[pressure]]- ::áp lực dưới lên::[[upward]] [[pressure]]::[[upward]] [[pressure]]::áp lực từ dưới lên::áp lực từ dưới lênDòng 69: Dòng 67: ::[[vertical]] [[upward]] [[welding]]::[[vertical]] [[upward]] [[welding]]::sự hàn đứng từ dưới lên::sự hàn đứng từ dưới lên+ + === Oxford====== Oxford========Adv. & adj.==========Adv. & adj.=====07:19, ngày 4 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hướng lên
- upward compatibility
- sự tương thích hướng lên
- upward compatible
- tương thích hướng lên
- upward compenent
- thành phần hướng lên
- upward drilling
- sự khoan hướng lên
- upward flow
- dòng hướng lên
- upward reference
- tham chiếu hướng lên
dưới lên
- upward compatibility
- tính tương thích dưới lên
- upward compatible
- tương thích dưới lên
- upward current of air
- luồng không khí từ dưới lên
- upward pressure
- áp lực từ dưới lên
- upward weld
- mối hàn từ dưới lên
- upward welding
- sự hàn (từ dưới) lên
- upward welding in inclined position
- sự hàn nghiêng từ dưới lên
- vertical upward welding
- sự hàn đứng từ dưới lên
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ