-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hài kịch==========hài kịch=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(pl.-ies) 1 a aplay,film,etc.,of an amusing orsatirical character,usu. with a happy ending. b the dramaticgenre consisting of works of this kind (she excels in comedy)(cf. TRAGEDY).=====+ =====noun=====- + :[[ball ]]* , [[burlesque]] , [[camp]] , [[chaffing]] , [[comicality]] , [[comicalness]] , [[comic drama]] , [[drollery]] , [[drollness]] , [[facetiousness]] , [[farce]] , [[field day]] , [[fun]] , [[fun and games]] , [[funnies]] , [[funniness]] , [[gag show]] , [[grins]] , [[high camp]] , [[high time]] , [[hilarity]] , [[hoopla]] , [[humor]] , [[humorousness]] , [[interlude]] , [[jesting]] , [[joking]] , [[laughs]] , [[light entertainment]] , [[merry-go-round]] , [[picnic]] , [[play on]] , [[satire]] , [[schtick]] , [[send-up]] , [[sitcom]] , [[slapstick]] , [[takeoff]] , [[travesty]] , [[vaudeville]] , [[wisecracking]] , [[witticism]] , [[wittiness]] , [[farcicality]] , [[jocoseness]] , [[jocosity]] , [[jocularity]] , [[ludicrousness]] , [[ridiculousness]] , [[wit]] , [[zaniness]] , [[harlequin]] , [[harlequinade]] , [[joke]] , [[revue]]- =====An amusing or farcical incident or series ofincidents in everyday life.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Humour, esp. in a work of artetc.=====+ :[[tragedy]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Comedic adj.[ME f. OFcomedie f. L comoedia f. Gk komoidia f. komoidos comic poet f.komos revel]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=comedy comedy]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=comedy comedy]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
Middle Comedy
- thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ball * , burlesque , camp , chaffing , comicality , comicalness , comic drama , drollery , drollness , facetiousness , farce , field day , fun , fun and games , funnies , funniness , gag show , grins , high camp , high time , hilarity , hoopla , humor , humorousness , interlude , jesting , joking , laughs , light entertainment , merry-go-round , picnic , play on , satire , schtick , send-up , sitcom , slapstick , takeoff , travesty , vaudeville , wisecracking , witticism , wittiness , farcicality , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness , ridiculousness , wit , zaniness , harlequin , harlequinade , joke , revue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ