-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: =====Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành==========Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành=====- + [[Category:Thông dụng]]=====hình thái từ==========hình thái từ=====*Ved: [[gobbled]]*Ved: [[gobbled]]*Ving: [[gobbling]]*Ving: [[gobbling]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[cram ]]* , [[devour]] , [[gorge]] , [[gulp ]]* , [[guzzle]] , [[ingurgitate]] , [[scarf ]]* , [[stuff ]]* , [[suck up ]]* , [[swallow]] , [[wolf ]]* , [[bolt]] , [[down]] , [[englut]] , [[engorge]] , [[swill]] , [[wolf]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[nibble]]16:27, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ