• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:07, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 35: Dòng 35:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====thanh thản=====
    =====thanh thản=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Peaceful, tranquil, calm, pacific, peaceable, restful,halcyon, idyllic, bucolic, pastoral, undisturbed, unruffled,imperturbable, unperturbed, untroubled, quiet, still: With theturmoil of the love affair behind her, Sharon looked ahead to amore serene life. 2 calm, cool, collected, placid, composed,self-possessed, poised, unexcitable, even-tempered, temperate,nonchalant, easygoing, cool-headed, easy, Colloq unflappable:Beneath William's serene exterior lay a seething, churningmiasma of violent lust.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[at peace]] , [[clear]] , [[collected]] , [[comfortable]] , [[composed]] , [[content]] , [[cool ]]* , [[cool as a cucumber]] , [[dispassionate]] , [[easy]] , [[easygoing]] , [[fair]] , [[halcyon]] , [[imperturbable]] , [[laid-back ]]* , [[limpid]] , [[patient]] , [[peaceful]] , [[pellucid]] , [[phlegmatic]] , [[placid]] , [[poised]] , [[quiescent]] , [[quiet]] , [[reconciled]] , [[resting]] , [[satisfied]] , [[sedate]] , [[self-possessed]] , [[smooth]] , [[still]] , [[stoical]] , [[tranquil]] , [[unflappable]] , [[unruffled]] , [[untroubled]] , [[calm]] , [[stilly]] , [[august]] , [[bright]] , [[cool]] , [[impassive]] , [[steady]] , [[unclouded]] , [[undisturbed]] , [[unobscured]] , [[unperturbed]]
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Adj. (serener, serenest) 1 a (of the sky, the air,etc.) clear and calm. b (of the sea etc.) unruffled.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[agitated]] , [[disturbed]] , [[excited]] , [[troubled]]
    -
    =====Placid,tranquil, unperturbed.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====N. poet. a serene expanse of sky,sea, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====All serene Brit. sl. all right. Serene Highness atitle used in addressing and referring to members of someEuropean royal families (His Serene Highness; Their SereneHighnesses; Your Serene Highness).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Serenely adv. serenenessn. [L serenus]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=serene serene] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /[si'ri:n]/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trong, sáng sủa, quang tạnh (trời)
    Yên lặng, không sóng gió (biển)
    Trầm lặng; thanh bình, thanh thản
    a serene life
    cuộc sống thanh bình
    ( Serene) Ngài, Đức, Tướng công (tiếng tôn xưng)
    His Serene Highness
    thưa Tướng công
    all serene
    (từ lóng) ừ, được, phải

    Danh từ

    Vùng trời trong xanh, vùng trời quang mây tạnh
    Vùng biển lặng

    Ngoại động từ

    (thơ ca) làm quang
    Làm yên lặng
    Làm mất cau có

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thanh thản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X