-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Hammer.jpg|200px|Búa, sự đánh búa, (v) đóng vào, gõ vào, đánh búa]]+ =====Búa, sự đánh búa, (v) đóng vào, gõ vào, đánh búa=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========búa dầm==========búa dầm=====Dòng 126: Dòng 130: =====Hammering n. (esp. in sense 4 of v.).hammerless adj. [OE hamor, hamer]==========Hammering n. (esp. in sense 4 of v.).hammerless adj. [OE hamor, hamer]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:32, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
búa đóng
- diesel pile driving hammer
- búa đóng cọc động cơ điezen
- drop hammer
- búa đóng cọc
- gravity hammer
- búa đóng cọc
- hammer apparatus
- búa đóng cọc
- hammer, nail
- búa đóng đinh
- hammer, tack
- búa đóng đinh nhỏ
- pile driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
- búa đóng cọc
- piling hammer
- búa đóng cọc
- printing hammer
- búa đóng thanh dấu
- sheet pile hammer
- búa đóng cọc cừ
- single-acting pile hammer
- búa đóng cọc một tác dụng
- striking hammer
- búa đóng dấu
- tack-hammer
- búa đóng đinh nhỏ
- vibrator pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
Oxford
A a tool with a heavy metal head at rightangles to the handle, used for breaking, driving nails, etc. ba machine with a metal block serving the same purpose. c asimilar contrivance, as for exploding the charge in a gun,striking the strings of a piano, etc.
A a metal ballof about 7 kg, attached to a wire for throwing in an athleticcontest. b the sport of throwing the hammer.
A tr. & intr. hit or beat withor as with a hammer. b intr. strike loudly; knock violently(esp. on a door).
Play (a tune, esp. on the piano) loudly orclumsily. hammer-toe a deformity in which the toe is bentpermanently downwards.
Hammering n. (esp. in sense 4 of v.).hammerless adj. [OE hamor, hamer]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ