• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:00, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::thật là một sự việc kỳ quặc!
    ::thật là một sự việc kỳ quặc!
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Event, incident, occurrence, occasion, taking place,circumstance, chance, episode, phenomenon: Such a conjunctionof the planets is a very rare happening.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====An event or occurrence.=====
     
    -
    =====An improvised or spontaneoustheatrical etc. performance.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accident]] , [[adventure]] , [[affair]] , [[case]] , [[chance]] , [[circumstance]] , [[episode]] , [[event]] , [[experience]] , [[go ]]* , [[incident]] , [[milestone]] , [[occasion]] , [[phenomenon]] , [[proceeding]] , [[scene]] , [[thing ]]* , [[occurrence]] , [[thing]] , [[development]] , [[news]] , [[afoot]] , [[contingency]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=happening happening] : National Weather Service
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=happening happening] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=happening happening] : Chlorine Online
    +
    :[[method]] , [[plan]] , [[system]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´hæpəniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
    what a strange happening
    thật là một sự việc kỳ quặc!


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    method , plan , system

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X