• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:00, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::[[sexual]] [[harassment]]
    ::[[sexual]] [[harassment]]
    ::sự quấy rối tình dục
    ::sự quấy rối tình dục
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aggravation]] , [[annoyance]] , [[bedevilment]] , [[bother]] , [[bothering]] , [[disturbance]] , [[exasperation]] , [[hassle]] , [[irking]] , [[irritation]] , [[molestation]] , [[nuisance]] , [[persecution]] , [[perturbation]] , [[pestering]] , [[provocation]] , [[provoking]] , [[torment]] , [[trouble]] , [[vexation]] , [[vexing]] , [[botheration]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aid]] , [[assistance]] , [[facilitation]] , [[furtherance]] , [[help]] , [[support]]

    Hiện nay

    /'hærəsmənt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền
    Sự quấy rối (quân địch)
    sexual harassment
    sự quấy rối tình dục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X