-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm phiên âm)
Dòng 27: Dòng 27: ::cảm ứng hạt nhân::cảm ứng hạt nhân- == Hóa học & vật liệu==+ == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hiên tượng cảm ứng==========hiên tượng cảm ứng=====- == Ô tô==+ == Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cửa hút vào==========cửa hút vào=====Dòng 41: Dòng 39: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành========phương pháp quy nạp==========phương pháp quy nạp=====Dòng 47: Dòng 44: *[http://foldoc.org/?query=induction induction] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=induction induction] : Foldoc- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự không khí vào==========sự không khí vào==========thúc tiến==========thúc tiến=====- == Y học==+ == Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự cảm ứng==========sự cảm ứng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========cảm ứng==========cảm ứng=====Dòng 117: Dòng 111: =====từ cảm==========từ cảm=====- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====học nghề vỡ lòng==========học nghề vỡ lòng=====Dòng 124: Dòng 117: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=induction induction] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=induction induction] : Corporateinformation+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Sự cảm ứng, phép qui nạp=====+ == Oxford==== Oxford==Dòng 141: Dòng 137: =====US enlistment for militaryservice.==========US enlistment for militaryservice.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:36, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
cảm ứng điện
- electric induction
- độ cảm ứng điện
- electric induction
- sự cảm ứng điện
- electric induction furnace
- lò cảm ứng điện
- electro magnetic induction
- cảm ứng điện tử
- electromagnetic induction
- sự cảm ứng điện từ
- faraday's law of electromagnetic induction
- định luật cảm ứng điện từ
- Faraday's law of electromagnetic induction
- định luật Faraday về cảm ứng điện từ
- Faraday's law of induction
- định luật cảm ứng (điện từ) Faraday
- induction (magnetic)
- cảm ứng điện (từ)
- law of electromagnetic induction
- định luật cảm ứng điện từ
- mutual induction
- cảm ứng (điện) hỗ tương
- telephone induction coil
- cuộn cảm ứng điện thoai
- telephone induction coil
- cuộn cảm ứng điện thoại
phép quy nạp
- complete induction
- phép quy nạp hoàn toàn
- descending induction
- phép quy nạp giảm
- finite induction
- phép quy nạp hữu hạn
- induction by simple enumeration
- phép quy nạp bằng liệt kê
- mathematical induction
- phép quy nạp toán học
- successive induction
- phép quy nạp liên tiếp
- transfinite induction
- phép quy nạp siêu hạn
Oxford
N.
Logic a the inference of a general law from particular instances(cf. DEDUCTION). b Math. a means of proving a theorem byshowing that if it is true of any particular case it is true ofthe next case in a series, and then showing that it is indeedtrue in one particular case. c (foll. by of) the production of(facts) to prove a general statement.
Electr. a the production of an electricor magnetic state by the proximity (without contact) of anelectrified or magnetized body. b the production of an electriccurrent in a conductor by a change of magnetic field.
US enlistment for militaryservice.
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ