• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (09:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red"> fʊl'fIld</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red"> fʊl'fIld</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 13:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đầy đủ=====
    +
    =====đầy đủ=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fulfilled fulfilled] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fulfilled fulfilled] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[accomplished]] , [[achieved]] , [[actualized]] , [[attained]] , [[brought about]] , [[brought to a close]] , [[carried out]] , [[compassed]] , [[concluded]] , [[consummated]] , [[crowned]] , [[delighted]] , [[dispatched]] , [[effected]] , [[effectuated]] , [[executed]] , [[finished]] , [[gratified]] , [[made good]] , [[matured]] , [[obtained]] , [[perfected]] , [[performed]] , [[pleased]] , [[put into effect]] , [[reached]] , [[realized]] , [[satisfied]] , [[content]] , [[happy]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[disappointed]] , [[incomplete]] , [[unfinished]] , [[unfulfilled]] , [[unsatisfied]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    / fʊl'fIld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thoả mãn, mãn nguyện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đầy đủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X