• /,disə'pɔintid/

    Thông dụng

    Tính từ

    thất vọng
    He makes me disappointed very much.
    Anh ấy làm tôi thất vọng quá nhiều.

    Cấu trúc từ

    disappointed about/at something
    chán nản, thất vọng về điều gì.
    disappointed with/in something/somebody
    thất vọng với điều gì, thất vọng về ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X