-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(v) cách ly, cách điện==========(v) cách ly, cách điện=====Dòng 23: Dòng 21: =====cách điện==========cách điện======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cách ly (nhiệt âm)=====+ =====cách ly (nhiệt âm)==========khối nhà cách biệt==========khối nhà cách biệt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cách=====+ =====cách=====- =====ngăn cách=====+ =====ngăn cách=====- =====làm cách điện=====+ =====làm cách điện==========giữ nhiệt==========giữ nhiệt=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Detach,separate,isolate,segregate,shelter,preserve,set orkeep apart,sequester,sequestrate,quarantine: The rockstar's aides did their best to insulate her from her screamingfans. 2 lag,protect, shield,cushion, wrap,cover: Insulatethe pipes to prevent heat loss. Insulate the wire with thistape. Nitroglycerine must be insulated from shock.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[coat]] , [[cocoon]] , [[cushion]] , [[cut off]] , [[inlay]] , [[island]] , [[isolate]] , [[keep apart]] , [[line]] , [[seclude]] , [[separate]] , [[sequester]] , [[set apart]] , [[shield]] , [[tape]] , [[treat]] , [[wrap]] , [[close off]] , [[segregate]] , [[cover]] , [[enisle]] , [[protect]]- =====V.tr.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Prevent the passage of electricity,heat, or sound from(a thing, room, etc.) by interposing non-conductors.=====+ - + - =====Detach(a person or thing) from its surroundings; isolate.=====+ - + - =====Archaicmake (land) into an island.=====+ - + - =====Insulation n.[Linsula island + -ATE(3)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=insulate insulate]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=insulate&submit=Search insulate]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insulate insulate]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 14:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ