-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">glænd</font>'''/==========/'''<font color="red">glænd</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(giải phẫu) tuyến==========(giải phẫu) tuyến=====::[[lachrymal]] [[gland]]::[[lachrymal]] [[gland]]Dòng 13: Dòng 11: ::[[endocrine]] [[glands]]::[[endocrine]] [[glands]]::tuyến nội tiết::tuyến nội tiết- =====(kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm==========(kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========nắp đệm, miếng đệm, vòng bít, đệm bít==========nắp đệm, miếng đệm, vòng bít, đệm bít=====- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Gland.jpg|200px|Nắp đệm, miếng đệm, vòng bít]][[Image:Gland.jpg|200px|Nắp đệm, miếng đệm, vòng bít]]=====Nắp đệm, miếng đệm, vòng bít==========Nắp đệm, miếng đệm, vòng bít=====- === Ô tô====== Ô tô========phốt (trục đầu)==========phốt (trục đầu)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.birdcare.com/bin/showdict?gland gland] : birdcare=== Y học====== Y học========tuyến hạch==========tuyến hạch======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hộp nắp bít=====+ =====hộp nắp bít=====- + =====nắp bít=====- =====nắp bít=====+ =====nắp đệm=====- + =====nắp đệm, miếng đệm=====- =====nắp đệm=====+ - + - =====nắp đệm, miếng đệm=====+ - + ''Giải thích EN'': [[An]] [[apparatus]] [[that]] [[prevents]] [[leakage]] [[at]] [[the]] [[point]] [[at]] [[which]] [[a]] [[shaft]] [[emerges]] [[from]] [[a]] [[vessel]] [[containing]] [[a]] [[fluid]] [[under]] [[pressure]]. ([[Going]]back [[to]] [[the]] [[Latin]] [[word]] [[for]] "acorn.").''Giải thích EN'': [[An]] [[apparatus]] [[that]] [[prevents]] [[leakage]] [[at]] [[the]] [[point]] [[at]] [[which]] [[a]] [[shaft]] [[emerges]] [[from]] [[a]] [[vessel]] [[containing]] [[a]] [[fluid]] [[under]] [[pressure]]. ([[Going]]back [[to]] [[the]] [[Latin]] [[word]] [[for]] "acorn.").- ''Giải thích VN'': Bộ phận ngăn sự rò rỉ tại vị trí mà tay cầm nhô ra khỏi thùng chứa chất lỏng dưới tác dụng của áp suất.''Giải thích VN'': Bộ phận ngăn sự rò rỉ tại vị trí mà tay cầm nhô ra khỏi thùng chứa chất lỏng dưới tác dụng của áp suất.- + =====miếng đệm=====- =====miếng đệm=====+ =====miệng đệm=====- + =====vành đai=====- =====miệng đệm=====+ =====vành tỳ=====- + =====vòng bít=====- =====vành đai=====+ - + - =====vành tỳ=====+ - + - =====vòng bít=====+ ::[[gland]] [[cock]]::[[gland]] [[cock]]::van có vòng bít::van có vòng bítDòng 61: Dòng 40: ::[[wiping]] [[gland]]::[[wiping]] [[gland]]::vòng bít sạch::vòng bít sạch- =====vòng đai=====+ =====vòng đai=====- + =====vòng đệm kín==========vòng đệm kín=====- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nắp đệm, miếng đệm
Giải thích EN: An apparatus that prevents leakage at the point at which a shaft emerges from a vessel containing a fluid under pressure. (Goingback to the Latin word for "acorn."). Giải thích VN: Bộ phận ngăn sự rò rỉ tại vị trí mà tay cầm nhô ra khỏi thùng chứa chất lỏng dưới tác dụng của áp suất.
vòng đệm kín
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ